Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:09 24/04/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,226 12.43 | 25,251 10.13 | 25,487 0.53 |
Đô la Úc | AUD | 16,120.23 40.19 | 16,222.31 48.42 | 16,772.66 5.96 |
Đô la Canada | CAD | 18,243 21.94 | 18,359 33.76 | 18,937 25.79 |
Euro | EUR | 26,634 43.47 | 26,740 24.45 | 27,805 98.78 |
Yên Nhật | JPY | 160.70 0.35 | 161.67 0.05 | 168.12 0.04 |
Đô la Singapore | SGD | 18,310 4.23 | 18,427 20.79 | 19,029 27.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,463 5.57 | 27,561 -16.01 | 28,366 33.10 |
Bảng Anh | GBP | 30,985 115.07 | 31,132 85.63 | 32,064 110.25 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.41 0.18 | 17.87 0.20 | 19.91 0.69 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,855.50 45.00 | 14,862.25 30.85 | 15,352.50 33.50 |
Bạc Thái | THB | 642.85 8.78 | 673.49 7.46 | 710.17 -2.38 |
ACB | 730,000 155,000 | 0.00 | 750,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 810,000 -3,607,500.00 | 0.00 -8,110,000.00 | 830,000 -3,682,500.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,456.34 68.17 | 3,478.70 37.97 | 3,591.86 -29.66 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,594.34 37.45 | 3,727.95 9.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,172.01 85.67 | 3,195.07 45.74 | 3,344.07 -11.48 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.76 | 317.98 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,702 | 86,008 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,294.62 -72.69 | 5,410.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,289.02 30.34 | 2,377.49 11.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.34 | 288.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,795.62 | 7,067.23 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,304.99 -4.34 | 2,408.91 8.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.90 0.03 | 1.26 0.14 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam