Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 08:09 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:09 24/04/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,226 25,251 25,487
Đô la Úc AUD 16,120.23 16,222.31 16,772.66
Đô la Canada CAD 18,243 18,359 18,937
Euro EUR 26,634 26,740 27,805
Yên Nhật JPY 160.70 161.67 168.12
Đô la Singapore SGD 18,310 18,427 19,029
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,463 27,561 28,366
Bảng Anh GBP 30,985 31,132 32,064
Won Hàn Quốc KRW 16.41 17.87 19.91
Ðô la New Zealand NZD 14,855.50 14,862.25 15,352.50
Bạc Thái THB 642.85 673.49 710.17
ACB 730,000 0.00 750,000
Vàng SJC XAU 810,000 0.00 830,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,456.34 3,478.70 3,591.86
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,594.34 3,727.95
Đô la Hồng Kông HKD 3,172.01 3,195.07 3,344.07
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.76 317.98
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,702 86,008
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,294.62 5,410.05
Krone Na Uy NOK 0.00 2,289.02 2,377.49
Rúp Nga RUB 0.00 260.34 288.19
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,795.62 7,067.23
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,304.99 2,408.91
Kip Lào LAK 0.00 0.90 1.26

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 830,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 08:09 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021